English - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
đại từ phản thân
- bản thân chúng ta, bản thân chúng tôi, bản thân chúng mình; tự chúng mình
- we ourselves will see to it
bản thân chúng tôi sẽ chăm lo việc đó
- chúng tôi, chúng mình (khi nói trước công chúng, khi viết một bài báo không ký tên)
- it will do good to all and to ourselves
cái đó sẽ có lợi cho mọi người và cho chúng mình