Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
organisation
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự tổ chức, cách tổ chức; tổ chức
    • Organisation d'une fête
      sự tổ chức một ngày hội
    • L'organisation de l'armée
      cách tổ chức quân đội
    • Organisation des Nations Unies
      tổ chức Liên Hiệp Quốc
  • cách cấu tạo
    • L'organisation des végétaux
      cấu tạo của thực vật
Related search result for "organisation"
Comments and discussion on the word "organisation"