Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for organisation in Vietnamese - French dictionary
tổ chức
quận đoàn
huyện đoàn
tổng bộ
giở giói
cấp bộ
thành bộ
tỉnh đoàn
tỉnh bộ
thành đoàn
xã đoàn
hậu thân
tam tam chế
nội bộ
khánh tiết
văn thể
thành hình
cáo giác
thanh trừ
siêu quốc gia
bán công khai
chấn chỉnh
ấu trĩ
thanh lọc
phi chính trị hóa
sáng lập
chệch choạc
nguyên tắc
bí mật
liên hợp
phá hoại
tư pháp
thống nhất
can thiệp