Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
organisé
Jump to user comments
tính từ
  • hữu cơ
    • Corps organisé
      vật hữu cơ
  • có tổ chức
    • école bien organisée
      nhà trường có tổ chức tốt
Related search result for "organisé"
Comments and discussion on the word "organisé"