Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
confus
Jump to user comments
tính từ
  • lộn xộn, khó phân biệt
    • Amas confus
      đống lộn xộn
    • Rumeur confuse
      tiếng ồn khó phân biệt
  • tối nghĩa, không rõ, lờ mờ
    • Style confus
      lời văn tối nghĩa
    • Souvenir confus
      ký ức lờ mờ
  • thẹn, ngượng
    • Être confus de ses erreurs
      thẹn vì sai lầm
    • Il est confus de vos bontés
      nó ngượng về sự tử tế của anh
Related words
Related search result for "confus"
Comments and discussion on the word "confus"