French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống đực
- cơ quan
- L'oeil est l'organe de la vue
mắt là cơ quan thị giác
- Les organes directeurs de l'Etat
cơ quan lãnh đạo Nhà nước
- Ce journal est l'organe du parti
tờ báo ấy là cơ quan của Đảng
- giọng
- Avoir un bel organe
tốt giọng
- cơ cấu, bộ phận
- Organes de transmission
cơ cấu truyền động