Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, )
cảm thụ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (biol., anat., triết học) récepteur; réceptif
    • Cơ quan cảm thụ của tai trong
      organe récepteur de l'oreille interne
    • Khả năng cảm thụ của các cơ quan cảm giác
      capacité réceptive des organes sensitifs
    • tính cảm thụ
      réceptivité
Related search result for "cảm thụ"
Comments and discussion on the word "cảm thụ"