Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
ordinariness
/'ɔ:dnrinis/
Jump to user comments
danh từ
  • tính chất thường, tính chất thông thường, tính chất bình thường, tính chất tầm thường
Related words
Related search result for "ordinariness"
Comments and discussion on the word "ordinariness"