Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
extraordinariness
/iks'trɔ:dnrinis/
Jump to user comments
danh từ
  • tính lạ thường, tính khác thường; tính to lớn lạ thường
  • tính đặc biệt
Related words
Comments and discussion on the word "extraordinariness"