Jump to user comments
danh từ
- người thợ máy; người sử dụng máy móc
- người coi tổng đài (dây nói)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người buôn bán chứng khoán
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người có tài xoay xở; kẻ phất (trong bọn tài phiệt); người ăn nói giỏi
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người điều khiển (xí nghiệp); người khai thác (mỏ...)