Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
hustler
/'hʌslə/
Jump to user comments
danh từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người làm việc tích cực và khẩn trương
  • người có nghị lực
Related search result for "hustler"
Comments and discussion on the word "hustler"