Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
olio
/'ouliou/ Cách viết khác : (olla_podrida) /'ɔləpɔ'dri:də/
Jump to user comments
danh từ
  • món ăn hổ lốn
  • mớ hỗn độn, mớ linh tinh
  • (âm nhạc) khúc hổ lốn
Related search result for "olio"
Comments and discussion on the word "olio"