French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- biếu, tặng, dâng
- Offrir un bouquet
tặng một bó hoa
- đề nghị
- Offrir à quelqu'un de faire quelque chose
đề nghị với ai làm giúp việc gì
- bày ra, phô ra
- Offrir un bel aspect
bày ra một dáng vẻ đẹp
- giơ ra
- Offrir sa poitrine aux coups
giơ ngực ra chịu đánh
- mời
- Offrir sa voiture
mời lên xe mình
- (tôn giáo) cúng dâng
- Offrir un sacrifice
cúng dâng một lễ
- offrir sa main
nhận lấy ai làm chồng
- offrir son nom à une femme
dạm ai làm vợ