Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for oeil-de-chat in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
nhoáng
mắt
mắt kép
rốc
răm rắp
nháy mắt
con mắt
nhác qua
tót
vồng
trừng
phổng
nhắm
trả miếng
loè loẹt
vèo
vèo
mầm
quán xuyến
thoáng
rụt
chai
chớp mắt
dân dấn
thót
trắng dã
tiền phòng
tốt lão
nghé mắt
tròng trắng
hiếng
đánh mộng
tròng đen
đuôi mắt
tròng
ngấm nguýt
lớn vồng
rộc
mắt thần
lớn phổng
cá trê
đa sầu
lét
rân rấn
gấu mèo
vảy cá
mèo rừng
miêu
ngoao
quở
ám hiệu
meo meo
mạt cưa
nhác
thun lủn
thu hình
cá nheo
chó đái
mãn
vổng
cháy sém
biến đổi
quào
vè
vè
râu
liếm
vằn
ngủ gà
vồ
voi
voi
thánh
vọc
loáng
vờn
vờn
mão
nháy
quýt
First
< Previous
1
2
Next >
Last