version="1.0"?>
- (zool.) éléphant
- chứng chân voi
(y học) éléphantopodie
- đầu voi đuôi chuột
finir en queue de poisson
- lên voi xuống chó
aujourd'hui chevalier, demain vacher
- mười voi không được bát nước xáo
beaucoup de bruit pour rien; tant de bruit pour une omelette
- phù voi
(y học) éléphantiasis
- rước voi về giày mã tổ
nourris un corbeau, il te crèvera l'oeil
- trời sinh voi sinh cỏ
à brebis tondue, Dieu mesure le vent