Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
voi
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (zool.) éléphant
    • bộ voi
      proboscidiens
    • chứng chân voi
      (y học) éléphantopodie
    • đầu voi đuôi chuột
      finir en queue de poisson
    • lên voi xuống chó
      aujourd'hui chevalier, demain vacher
    • mười voi không được bát nước xáo
      beaucoup de bruit pour rien; tant de bruit pour une omelette
    • phù voi
      (y học) éléphantiasis
    • rước voi về giày mã tổ
      nourris un corbeau, il te crèvera l'oeil
    • trời sinh voi sinh cỏ
      à brebis tondue, Dieu mesure le vent
Related search result for "voi"
Comments and discussion on the word "voi"