Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
nucléaire
Jump to user comments
tính từ
  • thuộc nhân (tế bào); thuộc hạt nhân (nguyên tử)
    • Membrane nucléaire
      màng nhân (tế bào)
    • Armes nucléaires
      vũ khí hạt nhân
Related search result for "nucléaire"
Comments and discussion on the word "nucléaire"