Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
polynucléaire
Jump to user comments
tính từ
  • (Leucocyte polynucléaire) (sinh vật học) bạch cầu đa nhân
danh từ giống đực
  • (sinh vật học) bạch cầu đa nhân
Related search result for "polynucléaire"
Comments and discussion on the word "polynucléaire"