Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
normale
Jump to user comments
tính từ giống cái
  • xem normal
danh từ giống cái
  • mức bình thường, mức thông thường
    • Intelligence supérieure à la normale
      trí thông minh trên mức thông thường
  • (toán học) pháp tuyến
Related search result for "normale"
Comments and discussion on the word "normale"