Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
nob
/nɔb/
Jump to user comments
danh từ
  • (từ lóng) cái đầu
  • quan to, người quyền quý, người giàu sang
ngoại động từ (thể dục,thể thao)
  • (từ lóng) đánh vào đầu (quyền Anh)
Related search result for "nob"
Comments and discussion on the word "nob"