Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
nabob
/'neibɔb/
Jump to user comments
danh từ
  • (sử học) quan thái thú ở Ân-ddộ
  • (từ cổ,nghĩa cổ) nhà triệu phú (ở Ân-ddộ) về
Related search result for "nabob"
Comments and discussion on the word "nabob"