Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
coenobitic
Jump to user comments
Adjective
  • thuộc, liên quan tới, phù hợp với, là nhiệm vụ của người tu đạo hay những tục lệ trong đời sống cộng đồng của họ
Related words
Related search result for "coenobitic"
Comments and discussion on the word "coenobitic"