Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
)
ninety
/'nainti/
Jump to user comments
tính từ
chín mươi
ninety nine times out of a hundred
cứ một trăm lần thì chín mươi lần; thường thường
danh từ
số chín mươi
(số nhiều) (the nineties) những năm 90 (từ 90 đến 99 của thế kỷ); những năm tuổi trên 90 (từ 90 đến 99)
Related words
Synonyms:
90
xc
XC
Related search result for
"ninety"
Words pronounced/spelled similarly to
"ninety"
:
natty
needy
net
nide
nimiety
ninety
ninth
nit
nitty
nudity
more...
Words contain
"ninety"
:
ninety
ninety-day wonder
Comments and discussion on the word
"ninety"