version="1.0"?>
- nombreux; abondant; en grande quantité; en grande nombre; plusieurs; maint
- Trong nhiều trường hợp
dans de nombreux cas
- Nhiều lần
plusieurs (maintes) fois
- grand multiple
- Giũ nhiều nước
laver à grande eau
- Phí tổn nhiều tiền
à grands frais
- Cày nhiều lưỡi
charrue à socs multiples
- (med.) profus
- Mồ hôi nhiều
sueurs profuses
- chế độ bầu nhiều phiếu
(chính trị) vote plural;beaucoup bien des quantité de gens
- Mưa nhiều
il pleut beaucoup
- nhiều nhất
au plus; tout au plus
- nhiều sãi không ai đóng cửa chùa
deux patrons font chavirer la barque
- nhiều thầy thối ma
plus il a de cuisiniers moins la soupe est bonne