Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
nhiều
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • nombreux; abondant; en grande quantité; en grande nombre; plusieurs; maint
    • Trong nhiều trường hợp
      dans de nombreux cas
    • Nhiều lần
      plusieurs (maintes) fois
  • grand multiple
    • Giũ nhiều nước
      laver à grande eau
    • Phí tổn nhiều tiền
      à grands frais
    • Cày nhiều lưỡi
      charrue à socs multiples
  • (med.) profus
    • Mồ hôi nhiều
      sueurs profuses
    • chế độ bầu nhiều phiếu
      (chính trị) vote plural;beaucoup bien des quantité de gens
    • Mưa nhiều
      il pleut beaucoup
    • nhiều đến nỗi
      tant
    • nhiều nhất
      au plus; tout au plus
    • nhiều sãi không ai đóng cửa chùa
      deux patrons font chavirer la barque
    • nhiều thầy thối ma
      plus il a de cuisiniers moins la soupe est bonne
Related search result for "nhiều"
Comments and discussion on the word "nhiều"