Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, )
nhỡ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • t. Vừa vừa, không lớn không bé: Nồi nhỡ.
  • ph. Nh. Lỡ: Nhỡ tàu.
  • ph. Phòng khi: Mang mấy đồng nhỡ có tiêu món gì đột xuất.
Related search result for "nhỡ"
Comments and discussion on the word "nhỡ"