Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
nha
Jump to user comments
version="1.0"?>
1 dt. Cơ quan hành chính trước đây, tương đương với tổng cục: nha khí tượng nha cảnh sát.
2 dt. Nha lại: nói tắt.
3 ct., đphg Nhé: Con đi chơi mẹ nha.
Related search result for
"nha"
Words pronounced/spelled similarly to
"nha"
:
na
Na
nà
Nà
nả
nã
ná
nạ
nha
nhà
more...
Words contain
"nha"
:
An Nhựt Tân
áp Nha
âm nhạc
ân nhân
ém nhẹm
ít nhất
ô nhục
ông nhạc bà nhạc
ếch nhái
ốc nhồi
more...
Comments and discussion on the word
"nha"