Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
nha
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1 dt. Cơ quan hành chính trước đây, tương đương với tổng cục: nha khí tượng nha cảnh sát.
  • 2 dt. Nha lại: nói tắt.
  • 3 ct., đphg Nhé: Con đi chơi mẹ nha.
Related search result for "nha"
Comments and discussion on the word "nha"