Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
nhím
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. Loài động vật gặm nhấm, thân có nhiều lông hình que nhọn.
Related search result for "nhím"
Comments and discussion on the word "nhím"