Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
nhí nhảnh
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • tt. Hồn nhiên, hay nói, cười, thích tung tăng nhảy nhót: Cô gái nhí nhảnh đáng yêu.
Related search result for "nhí nhảnh"
Comments and discussion on the word "nhí nhảnh"