Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
nhĩ
Jump to user comments
version="1.0"?>
d. 1. Màng mỏng chắn ngang giữa tai ngoài và tai giữa, rung lên khi tiếng động lọt vào tai. 2. Nh. Tai : Bạt nhĩ.
d. Lỗ ở diện tẩu thuốc phiện để nhét thuốc vào khi hút.
Related search result for
"nhĩ"
Words pronounced/spelled similarly to
"nhĩ"
:
nha
nhà
nhả
nhã
nhá
nhai
nhài
nhãi
nhái
nhại
more...
Words contain
"nhĩ"
:
kim nhũ
léo nhéo
lép nhép
màng nhĩ
Mâng Nhé
mộc nhĩ
ngẫu nhĩ
nghịch nhĩ
nhãi nhép
nhé
more...
Comments and discussion on the word
"nhĩ"