Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
nhĩ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. 1. Màng mỏng chắn ngang giữa tai ngoài và tai giữa, rung lên khi tiếng động lọt vào tai. 2. Nh. Tai : Bạt nhĩ.
  • d. Lỗ ở diện tẩu thuốc phiện để nhét thuốc vào khi hút.
Related search result for "nhĩ"
Comments and discussion on the word "nhĩ"