Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
nhân sự
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. 1. Cuộc sống nói chung của con người: Cái gương nhân sự chiền chiền (CgO). 2. Thuộc cán bộ, công nhân viên: Phòng nhân sự; Vấn đề nhân sự.
Related search result for "nhân sự"
Comments and discussion on the word "nhân sự"