Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
nhân sĩ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Cg. Thân sĩ, ngh. 2. Từ chung chỉ những người tham gia cách mạng, có danh vọng, và không thuộc giai cấp công nhân.
Related search result for "nhân sĩ"
Comments and discussion on the word "nhân sĩ"