Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
nhác
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. Vừa chợt trông thấy: Bóng hồng nhác thấy nẻo xa (K).
  • t. Lười biếng: Nhác học.
Related search result for "nhác"
Comments and discussion on the word "nhác"