Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
nhớn nhác
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • t. Ngơ ngác nhìn chỗ này chỗ khác, có vẻ sợ hãi: Nghe thấy bom nổ gần, trẻ em nhớn nhác.
Related search result for "nhớn nhác"
Comments and discussion on the word "nhớn nhác"