Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
nguyên lý
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. 1. Những điều cơ bản của một học thuyết: Nguyên lý chủ nghĩa Mác - Lê-nin. 2. Kết quả khái quát của nhiều định luật khoa học: Nguyên lý bảo toàn năng lượng.
Related search result for "nguyên lý"
Comments and discussion on the word "nguyên lý"