Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for nghiêm nghị in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last
Tử Lăng
nghiêm nghị
nghiêm
nghiêm trọng
tôn nghiêm
Nghiêm Nhan
nghiêm ngặt
trang nghiêm
sâm nghiêm
nghiêm nghiêm
thâm nghiêm
nghiêm khắc
Phó Duyệt
nghiêm trang
nghiêm trị
giới nghiêm
nghiêm đường
nghiêm cấm
nghiêm nhặt
nghiêm túc
Nghiêm Châu
nghiêm huấn
nghiêm minh
nghiêm cẩn
nghiêm lệnh
quân luật
Nghiêm Lăng
nghiêm chỉnh
oai nghiêm
thái độ
Hoa biểu hồ ly
Mãi Thần
mặt sắt
nghề
thi hành
Kinh Lân
ngả nghiêng
uy danh
nghỉ
Vọng phu
ý nghĩa
nghĩ
nghĩa vụ
nghĩa
suy nghĩ
lãng mạn
xã hội chủ nghĩa
Phủ Việt
Noi nghĩa ở nhân
Đinh Công Tráng
nghịch
danh nghĩa
ngữ nghĩa học
nghĩa quân
nghèo nàn
Đinh Bộ Lĩnh
chủ nghĩa
nghèo
Khương Tử Nha
cày mây câu nguyệt
kiều tử
cạo
quở trách
nghiêm cách
tuân thủ
oằn
nghiêm chính
oai vệ
trịnh trọng
ăn thề
thề
vô nghĩa
nghễu nghện
bách nghệ
giũa dạy
qua đời
nhăn nhở
cử hành
Đào Duy Từ
lập nghiêm
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last