Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
, )
nghê
Jump to user comments
version="1.0"?>
d. Sư tử con, thường tạc hình ở trên các cột trụ hay trên nắp đỉnh đồng (cũ).
Related search result for
"nghê"
Words pronounced/spelled similarly to
"nghê"
:
nghe
nghè
nghé
nghèo
nghẻo
nghẽo
nghẹo
nghê
nghề
nghể
more...
Words contain
"nghê"
:
hoàn hôn ngự tứ nghênh thân
kình nghê
ngô nghê
ngông nghênh
ngủ nghê
nghê
nghê thường
Nghê Thường
nghênh
nghênh địch
more...
Words contain
"nghê"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
nghê thường
ngô nghê
Nghê Thường
ngủ nghê
kình nghê
nghê
vũ
Comments and discussion on the word
"nghê"