Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
nghèo nàn
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • pauvre
    • Cuộc sống nghèo nàn
      une vie pauvre
    • Lời văn nghèo nàn
      vie un style pauvre
  • maigre
    • Kết quả nghèo nàn
      de maigres résultats
    • Một đề tài nghèo nàn quá
      un sujet bien maigre
Related search result for "nghèo nàn"
Comments and discussion on the word "nghèo nàn"