version="1.0"?>
- laisser ouvert; s'ouvrir
- Để ngỏ cửa
laisser la porte ouverte
- exposer; exprimer
- Ngỏ ý nghĩ với bạn
exposer ses pensées à son ami
- ouvert
- Đăng một bức thư ngỏ lên báo
insérer une lettre ouverte dans un journal
- Thành phố (bỏ) ngỏ
ville ouverte