Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
ngưỡng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • seuil
    • Ngưỡng tâm lí
      (tâm lý học) seuil psychologique
    • Ngưỡng bài xuất
      (sinh vật học, sinh lý học) seuil d'élimination
    • Ngưỡng nghe được
      (vật lý học) seuil d'audibilité
  • xem ngưỡng trông
Comments and discussion on the word "ngưỡng"