Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - French dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - Vietnamese
)
ngưỡng
Jump to user comments
version="1.0"?>
seuil
Ngưỡng tâm lí
(tâm lý học) seuil psychologique
Ngưỡng bài xuất
(sinh vật học, sinh lý học) seuil d'élimination
Ngưỡng nghe được
(vật lý học) seuil d'audibilité
xem ngưỡng trông
Related search result for
"ngưỡng"
Words pronounced/spelled similarly to
"ngưỡng"
:
nga hoàng
ngang
ngãng
ngáng
ngày càng
ngày công
ngẳng
ngẵng
ngậm họng
ngân hàng
more...
Words contain
"ngưỡng"
:
chiêm ngưỡng
ngật ngà ngật ngưỡng
ngật ngưỡng
ngưỡng
ngưỡng cửa
ngưỡng mộ
ngưỡng trông
ngưỡng vọng
tín ngưỡng
Comments and discussion on the word
"ngưỡng"