Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary
ngãng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (thường ngãng ra) se dégager; se dérober; abandonner
    • Nó ngãng ra rồi , không muốn hợp tác với chúng ta nữa
      il s'est dégagé et ne veut plus coopérer avec nous
  • (rare) như nghễnh ngãng
    • Mắt lòa tai ngãng
      aveugle et dur d'oreille
Related search result for "ngãng"
Comments and discussion on the word "ngãng"