Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
người đời
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • gens du monde
    • Tránh để người đời chê trách
      éviter les reproches des gens du monde
  • niais
    • Đơn giản thế mà không hiểu , rõ người đời!
      c'est si simple et tu n'y comprends rien, quel niais!
Comments and discussion on the word "người đời"