Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
người đời
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. 1. Thiên hạ: Người đời chê cười. 2. Người ngây ngô đần độn: Có thế mà không hiểu, rõ người đời!
Comments and discussion on the word "người đời"