Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - English dictionary (also found in Vietnamese - French, Vietnamese - Vietnamese)
người đời
Jump to user comments
 
  • the people at large, the world at large
    • Đừng làm gì để người đời cười chê
      Not to do anything
  • Dullard, dolt
    • Có thể mà không hiểu, rõ người đời!
      What a dolt! Think that he does not understand even such a simple thing
Comments and discussion on the word "người đời"