Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for ngăn trở in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
tháo
ngăn ngắn
phòng gĩữ
giới tuyến
Hàn Dũ
bờm
phòng xa
án
ấy
lủng củng
giới hạn
mắc
phòng dịch
chớ
ách
dung túng
cửa
boong
ranh
Mở tranh lấp rào
khổ
ngắt
bừa
bạt
Hoa Đàm đuốc tuệ
phai
tự do
lưới
ô
gian
cách
Tang bồng hồ thỉ
Am Hán chùa Lương
Cao Thông
khoan
can
cặp
Nghĩa phụ Khoái Châu
Sông Cầu
băng
Bình Định
có
First
< Previous
1
2
Next >
Last