Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - English dictionary (also found in Vietnamese - French, Vietnamese - Vietnamese)
ngăn cản
Jump to user comments
 
  • Hinder, hamper
    • Ngăn cản công việc người khách
      To hinder other's work
    • Tư tưởng bảo thủ ngăn cản bước tiến của xã hội
      Convervatism hapers socity's progress
Related search result for "ngăn cản"
Comments and discussion on the word "ngăn cản"