Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
preventer
/pri'ventə/
Jump to user comments
danh từ
  • người ngăn cản, người ngăn trở, người ngăn ngừa; vật ngăn cản, vật ngăn trở
  • (hàng hải) dây bổ sung; chốt bổ sung
Related search result for "preventer"
Comments and discussion on the word "preventer"