Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
navvy
/'nævi/
Jump to user comments
danh từ
  • thợ làm đất, thợ đấu
  • (kỹ thuật) máy xúc, máy đào đất, máy nạo (vét) lòng sông
IDIOMS
  • a mere navvy's work
    • một công việc chỉ đòi hỏi sức khoẻ không cần có kỹ thuật
  • to work like a navvy
    • làm việc vất vả cực nhọc; làm như trâu ngựa
Related words
Related search result for "navvy"
Comments and discussion on the word "navvy"