Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
nạt
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. Đe dọa người ở địa vị thấp hay người chưa thông thạo: Ma cũ nạt ma mới (tng).
Related search result for "nạt"
Comments and discussion on the word "nạt"