Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
nhét
Jump to user comments
version="1.0"?>
đg. 1. Đặt vào trong và ấn cho chặt: Nhét quần áo vào tay nải. 2. Lèn vào: Nhét ba chục người vào ô-tô. 3. ăn (thtục) dùng với ý khinh bỉ: Kêu đói mãi, sao không nhét đi?
Related search result for
"nhét"
Words pronounced/spelled similarly to
"nhét"
:
nhát
nhạt
nhặt
nhất
nhét
nhiệt
nhoét
nhoẹt
nhót
nhọt
more...
Words contain
"nhét"
:
nhét
nhồi nhét
Comments and discussion on the word
"nhét"