Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
nông hộ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Gia đình sống bằng nghề nông, được kể là một đơn vị về mặt chính quyền: Hợp tác xã này có 140 nông hộ.
Related search result for "nông hộ"
Comments and discussion on the word "nông hộ"