Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
mutin
Jump to user comments
tính từ
  • nghịch ngợm, láu lĩnh
    • Enfant mutin
      đứa bé nghịch ngợm
  • (từ cũ, nghĩa cũ) chống đối
danh từ
  • kẻ chống đối, kẻ nổi loạn
Related search result for "mutin"
Comments and discussion on the word "mutin"